Máy nghiền RỔ - Sản xuất/ Phòng LAB (MODEL SPECIFICATION/ LAB~PRODUCTION)
-
Mô tả
-
Đánh giá (0)
Thông số:
MODEL |
CAPACITY |
DIMENSIONS(L) |
SPEED |
MOTOR |
||
DISP |
MIX |
OIL PUMP |
||||
BTBM - 1 |
0.4-1.0 |
400 x 400 x 900H |
1800 |
0.75kw |
|
|
BTBM – 4 |
1-4 |
400 x 400 x 900H |
1800 |
1.5kw |
|
|
BTBM – 10 |
5-10 |
1300 x 400 x 13500H |
1600 |
3.75kw |
|
0.4kw |
BTBM – 50 |
30-50 |
2150 x 600 x 1400H |
1500 |
11kw |
|
0.75kw |
BTBM – 100 |
50-100 |
2180 x 600 x 1530H |
1400 |
15kw |
3.75kw |
0.75kw |
BTBM – 200 |
100-200 |
2300 x 650 x 2100H |
1000 |
22kw |
5.5kw |
1.5kw |
BTBM - 300 |
200-300 |
2500 x 700 x 2260H |
800 |
30kw |
7.5kw |
1.5kw |
BTBM – 500 |
300-500 |
2650 x 900 x 2230H |
750 |
37kw |
7.5kw |
1.5kw |
BTBM - 1000 |
500-1000 |
2930 x 960 x 2610H |
700 |
45kw |
15kw |
2.2kw |
BTBM - 3000 |
1500-3000 |
3800 x 1400 x 1500H |
600 |
75kw |
37kw |
3.75kw |
BTBM - 6000 |
3000-6000 |
4200 x 1500 x 1900H |
500 |
150kw |
55kw |
5.5kw |
Đặc điểm
ĐỘ PHÂN TÁN TUYỆT VỜI,
NĂNG SUẤT TUYỆT VỜI,
HIỆU SUẤT VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI.
PHÙ HỢP CHO SẢN XUẤT SẢN LƯỢNG NHỎ & LINH ĐỘNG.
0 đánh giá
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.